Từ "phạt đền" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá. Đây là một hình thức phạt dành cho đội bóng khi có cầu thủ phạm lỗi trong khu vực 16 mét 50 (hay còn gọi là vùng phạt đền) gần khung thành của đội mình. Khi xảy ra lỗi, đội đối phương sẽ được quyền thực hiện một cú đá phạt trực tiếp từ chấm phạt đền, và chỉ có thủ môn của đội phạm lỗi được phép cản bóng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong trận đấu, đội A đã được hưởng một quả phạt đền sau khi cầu thủ B phạm lỗi với cầu thủ C."
Câu nâng cao: "Trọng tài đã quyết định cho đội B một quả phạt đền khi cầu thủ A của đội A đã kéo ngã cầu thủ B trong vòng cấm."
Các biến thể của từ:
Phạt đền: Có thể dùng như một danh từ để chỉ hành động hoặc tình huống.
Quả phạt đền: Cách nói cụ thể hơn, nhấn mạnh về cú đá phạt mà đội đối phương thực hiện.
Đá phạt đền: Hành động thực hiện cú đá phạt từ chấm phạt đền.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Phạt: Là hành động xử phạt chung, không chỉ trong bóng đá.
Lỗi: Có thể hiểu là hành vi sai trái, phạm quy trong thể thao.
Vùng phạt đền: Khu vực cụ thể trên sân bóng, nơi xảy ra các tình huống phạt đền.
Lưu ý:
Phân biệt: "Phạt đền" thường chỉ áp dụng trong bối cảnh bóng đá, trong khi "phạt" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sử dụng trong thể thao khác: Trong bóng rổ hoặc các môn thể thao khác, có thuật ngữ phạt nhưng không tương tự như "phạt đền" trong bóng đá.
Kết luận:
"Phạt đền" là một thuật ngữ quan trọng trong bóng đá, giúp xác định những tình huống phạm lỗi nghiêm trọng và tạo cơ hội cho đội đối phương để ghi bàn.