Characters remaining: 500/500
Translation

phạt đền

Academic
Friendly

Từ "phạt đền" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt bóng đá. Đây một hình thức phạt dành cho đội bóng khi cầu thủ phạm lỗi trong khu vực 16 mét 50 (hay còn gọi là vùng phạt đền) gần khung thành của đội mình. Khi xảy ra lỗi, đội đối phương sẽ được quyền thực hiện một đá phạt trực tiếp từ chấm phạt đền, chỉ thủ môn của đội phạm lỗi được phép cản bóng.

Định nghĩa:
  • Phạt đền: Hình thức phạt trong bóng đá khi một cầu thủ phạm lỗi nghiêm trọng trong khu vực phạt đền, cho phép đội đối phương thực hiện đá phạt từ chấm phạt đền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong trận đấu, đội A đã được hưởng một quả phạt đền sau khi cầu thủ B phạm lỗi với cầu thủ C."
  2. Câu nâng cao: "Trọng tài đã quyết định cho đội B một quả phạt đền khi cầu thủ A của đội A đã kéo ngã cầu thủ B trong vòng cấm."
Các biến thể của từ:
  • Phạt đền: Có thể dùng như một danh từ để chỉ hành động hoặc tình huống.
  • Quả phạt đền: Cách nói cụ thể hơn, nhấn mạnh về đá phạt đội đối phương thực hiện.
  • Đá phạt đền: Hành động thực hiện đá phạt từ chấm phạt đền.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Phạt: hành động xử phạt chung, không chỉ trong bóng đá.
  • Lỗi: Có thể hiểu hành vi sai trái, phạm quy trong thể thao.
  • Vùng phạt đền: Khu vực cụ thể trên sân bóng, nơi xảy ra các tình huống phạt đền.
Lưu ý:
  • Phân biệt: "Phạt đền" thường chỉ áp dụng trong bối cảnh bóng đá, trong khi "phạt" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Sử dụng trong thể thao khác: Trong bóng rổ hoặc các môn thể thao khác, thuật ngữ phạt nhưng không tương tự như "phạt đền" trong bóng đá.
Kết luận:

"Phạt đền" một thuật ngữ quan trọng trong bóng đá, giúp xác định những tình huống phạm lỗi nghiêm trọng tạo cơ hội cho đội đối phương để ghi bàn.

  1. Phạt cầu thủ phạm lỗi nặngsát khung thành người đó bằng cách cho đối phương đá trực tiếp, chỉ thủ thành được đỡ bóng.

Comments and discussion on the word "phạt đền"